Characters remaining: 500/500
Translation

nội khóa

Academic
Friendly

Từ "nội khóa" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ các môn học hoặc hoạt động giáo dục diễn ra trong chương trình chính thức của nhà trường. Điều này có nghĩacác hoạt động này một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của học sinh được tổ chức theo kế hoạch giảng dạy đã được phê duyệt.

Giải thích chi tiết:
  • Nội khóa (danh từ) chỉ các hoạt động, môn học học sinh tham gia trong chương trình học chính thức tại trường. Những hoạt động này thường bao gồm các giờ học, bài giảng, kiểm tra, các hoạt động khác được tổ chức trong khuôn khổ nhà trường.

  • Phân biệt với ngoại khóa: Cụm từ "ngoại khóa" chỉ những hoạt động diễn ra bên ngoài chương trình học chính thức, chẳng hạn như các câu lạc bộ, sự kiện thể thao, hoạt động tình nguyện, hay các buổi học bổ sung. Nội khóa ngoại khóa thường được kết hợp với nhau để tạo ra một môi trường học tập toàn diện cho học sinh.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh học tập:

    • "Trong năm học này, trường chúng tôi tập trung vào việc cải thiện chất lượng các môn nội khóa."
    • "Các hoạt động nội khóa như học toán, văn, hay ngoại ngữ rất quan trọng cho sự phát triển kiến thức của học sinh."
  2. Trong ngữ cảnh tổ chức:

    • "Chúng tôi đã tổ chức một hội thảo nội khóa để giúp học sinh nâng cao kỹ năng thuyết trình."
    • "Các bài kiểm tra nội khóa sẽ diễn ra vào cuối kỳ học."
Sử dụng nâng cao:
  • "Nội khóa" cũng có thể được dùng để nói về những hoạt động cụ thể trong từng môn học, chẳng hạn như "nội khóa văn học" có thể đề cập đến việc phân tích văn bản, làm bài tập về nhà liên quan đến các tác phẩm văn học.
Từ liên quan đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "ngoại khóa" từ đối lập với "nội khóa", chỉ những hoạt động ngoài chương trình học chính thức.
  • Từ đồng nghĩa: "chương trình chính khóa" cũng có thể được xem đồng nghĩa với "nội khóa", nhưng có thể không dùng phổ biến bằng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nội khóa", bạn cần lưu ý rằng chỉ áp dụng cho những hoạt động được tổ chức trong khuôn khổ chính thức của nhà trường, không bao gồm các hoạt động tự phát hoặc không được kiểm soát bởi nhà trường.

  1. nội khoá dt. Môn học hoặc hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá: kết hợp giữa nội khoá ngoại khoá.

Words Containing "nội khóa"

Comments and discussion on the word "nội khóa"